TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electronic tube

đèn electron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn điện tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn điện tứ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van điện tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

electronic tube

electronic tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electronic valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electron tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

electronic tube

Elektronenröhre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

electronic tube

tube électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektronenröhre /f/Đ_TỬ/

[EN] electron tube, electronic tube, electronic valve

[VI] đèn điện tử, đèn electron, van điện tử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electronic tube,electronic valve /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Elektronenröhre

[EN] electronic tube; electronic valve

[FR] tube électronique

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electronic tube

đèn điện tứ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electronic tube /điện lạnh/

đèn electron

electronic tube

đèn điện tử