Việt
dòng điện tử
dòng electron
Anh
electron current
Đức
Elektronenstrom
Pháp
courant d'électrons
Elektronenstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electron current
[VI] dòng electron, dòng điện tử
[DE] Elektronenstrom
[VI] dòng điện tử
[FR] courant d' électrons