Việt
dòng electron
dòng điện tử
luồng điện tử
Anh
electron current
electron flow
electron stream
electronic current
Đức
Elektronenfluß
Elektronenstrom
Elektronenstromrichtung.
Chiều chuyển động dòng electron.
Die Hemmung des Elektronenflusses be zeichnet man als den elektrischen Widerstand R.
Sự cản trở khả năng di chuyển của dòng electron được gọi là điện trở và ký hiệu là R.
Dabei wird die Leitfähigkeit des Werkstoffes vergrößert, d.h. das Strömen der Elektronen wird weniger gehemmt.
Nhờ đó, khả năng dẫn điện của vật liệu được tăng lên, nghĩa là dòng electron bị cản trở ít hơn.
Dabei wird die Leitfähigkeit des Werkstoffes verringert, d.h. das Strömen der Elektronen wird behindert.
Qua đó, khả năng truyền điện trong vật liệu dẫn điện bị giảm đi, nghĩa là dòng electron bị cản trở nhiều hơn.
Elektronenfluss
Dòng electron
Elektronenfluß /m/TV/
[EN] electron stream
[VI] luồng điện tử, dòng electron
Elektronenstrom /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electron current
[VI] dòng electron, dòng điện tử
dòng điện tử, dòng electron
electron current, electron flow, electron stream