Việt
ngưôi được hưu trí
người đã về hưu
linh mục cao tuổi
linh mục hưu trí
Đức
Emerit
Emerit /der; -en, -en (kath. Kirche)/
linh mục cao tuổi; linh mục hưu trí;
Emerit /m -en, -en/
ngưôi được hưu trí, người đã về hưu;