TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đã về hưu

người đã về hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ngưôi được hưu trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vị cao niên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người già

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

người đã về hưu

Senior Citizen

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

người đã về hưu

Emerit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Senior Citizen

Vị cao niên, người già, người đã về hưu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emerit /m -en, -en/

ngưôi được hưu trí, người đã về hưu;