Việt
Tiêu chuẩn phóng thải
chuẩn phát thải
mức phát thải
Anh
Emission Standard
level of emission
emission performance standard
Đức
Emissionsstandard
Emissionsnorm
Pháp
norme d'émission
norme de rejet
Emissionsnorm,Emissionsstandard /TECH/
[DE] Emissionsnorm; Emissionsstandard
[EN] emission performance standard; emission standard
[FR] norme d' émission; norme de rejet
Emissionsstandard /m/ÔNMT/
[EN] emission standard, level of emission
[VI] chuẩn phát thải, mức phát thải
[DE] Emissionsstandard
[VI] Tiêu chuẩn phóng thải
[EN] The maximum amount of air polluting discharge legally allowed from a single source, mobile or stationary.
[VI] Lượng khí ô nhiễm tối đa được pháp luật cho phép mỗi nguồn đơn thải ra, có thể là nguồn di động hoặc cố định.