TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chuẩn phóng thải

Tiêu chuẩn phóng thải

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

tiêu chuẩn phóng thải

Emission Standard

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

tiêu chuẩn phóng thải

Emissionsstandard

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Emission Standard

Tiêu chuẩn phóng thải

The maximum amount of air polluting discharge legally allowed from a single source, mobile or stationary.

Lượng khí ô nhiễm tối đa được pháp luật cho phép mỗi nguồn đơn thải ra, có thể là nguồn di động hoặc cố định.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Emission Standard

[DE] Emissionsstandard

[VI] Tiêu chuẩn phóng thải

[EN] The maximum amount of air polluting discharge legally allowed from a single source, mobile or stationary.

[VI] Lượng khí ô nhiễm tối đa được pháp luật cho phép mỗi nguồn đơn thải ra, có thể là nguồn di động hoặc cố định.