Việt
người nhận
tiếp nhận
thu nhận.
Anh
nurse
recepting animal
Đức
Empfängerin
Amme
Pháp
nourrice
receveuse animale
Amme,Empfängerin /SCIENCE/
[DE] Amme; Empfängerin
[EN] nurse; recepting animal
[FR] nourrice; receveuse animale
Empfängerin /f =, -nen/
1. người nhận (nũ...); 2. [bà, cô] tiếp nhận, thu nhận.