TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empfängerin

người nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

empfängerin

nurse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recepting animal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

empfängerin

Empfängerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

empfängerin

nourrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receveuse animale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Amme,Empfängerin /SCIENCE/

[DE] Amme; Empfängerin

[EN] nurse; recepting animal

[FR] nourrice; receveuse animale

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Empfängerin /f =, -nen/

1. người nhận (nũ...); 2. [bà, cô] tiếp nhận, thu nhận.