Việt
Thư giới thiệu
thư giói thiêu
bản tiến củ.
thư tiến cử
Anh
letter of recommendation
Đức
Empfehlungsschreiben
Pháp
Lettres de recommandation
Empfehlungsschreiben /das/
thư giới thiệu; thư tiến cử;
Empfehlungsschreiben /n -s, =/
thư giói thiêu, bản tiến củ.
[DE] Empfehlungsschreiben
[EN] letter of recommendation
[FR] Lettres de recommandation
[VI] Thư giới thiệu