TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư giới thiệu

thư giới thiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thư tiến cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thư ủy quyền truyền chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thư giới thiệu

 letter of advice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

letter of recommendation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dimissorial letter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thư giới thiệu

Empfehlungsschreiben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thư giới thiệu

Lettres de recommandation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dimissorial letter

Thư ủy quyền truyền chức, thư giới thiệu (đk 1018)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handschreiben /das/

(veraltend) thư giới thiệu; thư tiến cử (Empfehlungs schreiben);

Empfehlungsschreiben /das/

thư giới thiệu; thư tiến cử;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thư giới thiệu

[DE] Empfehlungsschreiben

[EN] letter of recommendation

[FR] Lettres de recommandation

[VI] Thư giới thiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 letter of advice

thư giới thiệu

 letter of advice /điện/

thư giới thiệu