Việt
thư giới thiệu
thư tiến cử
Thư ủy quyền truyền chức
Anh
letter of advice
letter of recommendation
dimissorial letter
Đức
Empfehlungsschreiben
Handschreiben
Pháp
Lettres de recommandation
Thư ủy quyền truyền chức, thư giới thiệu (đk 1018)
Handschreiben /das/
(veraltend) thư giới thiệu; thư tiến cử (Empfehlungs schreiben);
Empfehlungsschreiben /das/
thư giới thiệu; thư tiến cử;
Thư giới thiệu
[DE] Empfehlungsschreiben
[EN] letter of recommendation
[FR] Lettres de recommandation
[VI] Thư giới thiệu
letter of advice /điện/