Việt
phương pháp dựa theo kinh nghiệm
kiến thức thu thập dựa theo kinh nghiệm
xem Empirismus
Anh
empiricism
Đức
Empirie
Empirik
Pháp
empirisme
Empirie,Empirik /f =/
Empirie /[empi'ri:], die; - (bildungsspr.)/
phương pháp dựa theo kinh nghiệm;
kiến thức thu thập dựa theo kinh nghiệm;
Empirie /SCIENCE/
[DE] Empirie
[EN] empiricism
[FR] empirisme