Việt
kẻ mưu cầu danh lợi
kẻ hãnh tiến
kẻ mới phất
kẻ hám danh lợi .
Đức
Emporkommling
Emporkömmling
Emporkömmling /m -s, -e/
kẻ hám danh lợi (mưu cầu danh vọng, bon chen danh lợi).
Emporkommling /[-kcemliỊ]], der; -s, -e (abwertend)/
kẻ mưu cầu danh lợi; kẻ hãnh tiến; kẻ mới phất (Parvenü, Arrivierter);