Parvenü /[...hy:], der; -s, -s/
kẻ mới nổi;
kẻ hãnh tiến (Emporkömmling);
Emporkommling /[-kcemliỊ]], der; -s, -e (abwertend)/
kẻ mưu cầu danh lợi;
kẻ hãnh tiến;
kẻ mới phất (Parvenü, Arrivierter);
Streber /der, -s, - (abwertend)/
kẻ hám danh lợi;
kẻ mưu cầu danh lợi;
kẻ hiếu danh;
kẻ hãnh tiến;