Việt
kẻ chơi trội.
kẻ mới nổi
kẻ hãnh tiến
Đức
Parvenü
Parvenü /[...hy:], der; -s, -s/
kẻ mới nổi; kẻ hãnh tiến (Emporkömmling);
Parvenü /m -s, -s/