Emporkömmling /m -s, -e/
kẻ hám danh lợi (mưu cầu danh vọng, bon chen danh lợi).
Pfründenjäger /m -s, =/
kẻ hám danh lợi [mUu cầu danh vọng, bon chen danh lợi].
Postenjäger /m -s, = (mỉa mai)/
kẻ hám danh lợi [mưu cầu danh vọng, bon chen danh lợi]; Posten
Streber /m -s, =/
kẻ hám danh lợi, kẻ mưu cầu danh lợi, kẻ bon chen danh lợi, kẻ hiếu danh.