Việt
kẻ hám danh lợi
người săn tìm một chỗ làm tốt
người hãnh tiến
Đức
Postenjäger
Postenjäger /der (salopp abwertend)/
người săn tìm một chỗ làm tốt; người hãnh tiến;
Postenjäger /m -s, = (mỉa mai)/
kẻ hám danh lợi [mưu cầu danh vọng, bon chen danh lợi]; Posten