Aufsteiger /der; -s, -/
(ugs ) người thăng tiến trong nghề nghiệp;
người hãnh tiến (Emporkömmling);
Arrivierte /der u. die; -n, -n/
(abwertend) người mới phất;
người mới nổi;
người hãnh tiến (Emporkömmling);
Postenjäger /der (salopp abwertend)/
người săn tìm một chỗ làm tốt;
người hãnh tiến;