Việt
kẻ hám danh lợi
kẻ mưu cầu danh lợi
kẻ bon chen danh lợi
kẻ hiếu danh.
kẻ hiếu danh
kẻ hãnh tiến
Anh
streber
Đức
Streber
Pfeiferl
Spindelfisch
Streukatze
Zegel
Pháp
Pfeiferl,Spindelfisch,Streber,Streukatze,Zegel /SCIENCE/
[DE] Pfeiferl; Spindelfisch; Streber; Streukatze; Zegel
[EN] streber
[FR] streber
Streber /der, -s, - (abwertend)/
kẻ hám danh lợi; kẻ mưu cầu danh lợi; kẻ hiếu danh; kẻ hãnh tiến;
Streber /m -s, =/
kẻ hám danh lợi, kẻ mưu cầu danh lợi, kẻ bon chen danh lợi, kẻ hiếu danh.