Emulsionen
[VI] Dầu nhũ, dẩu emulsi, nhũ tƯơng/Dung dịch emulsi làm nquội
[EN] Emulsions
Emulsionen
[VI] Dầu nhũ, dầu emulsi, nhũ tương
[EN] Emulsions
Emulsionen
[VI] Dung dịch emulsi làm nguội
[EN] Emulsions
Emulsionen
[VI] Nhũ tương, Dung dịch làm nguội thể sữa (nhũ tương) từ dầu và nước
[EN] Emulsions