TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhũ tương

nhũ tương

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

huyền phù

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Thể sữa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Dầu nhũ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dầu emulsi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dung dịch làm nguội thể sữa từ dầu và nước

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhũ tương

emulsion

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

emulsion n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 emulsified bitumen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colloidal suspension

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Emulsions

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhũ tương

Emulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Suspension

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Emulsionen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

nhũ tương

Émulsion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alle newtonschen Flüssigkeiten und Suspensionen

Tất cả chất lỏng Newton và chất nhũ tương

Scheinbare dynamische Viskosität der Suspension in Pa · s

Độ nhớt động lực tương ứng của nhũ tương [Pa.s]

Sie können eine Suspension von Feststoffen enthalten.

Chúng có thể ở dạng nhũ tương chứa hạt nhỏ chất rắn.

Dünnsuspensionen mit einem Volumenanteil ƒs < 0,5 (kugelförmige Teilchen):

Dung dịch nhũ tương loãng với thành phần thể tích φS < 0,5 (hạt tròn)

Volumenanteil des Feststoffes in der Suspension (ohne Einheit)

Thành phần thể tích chất rắn trong dung dịch nhũ tương (không đơn vị)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Emulsionen

[VI] Dầu nhũ, dầu emulsi, nhũ tương

[EN] Emulsions

Emulsionen

[VI] Nhũ tương, Dung dịch làm nguội thể sữa (nhũ tương) từ dầu và nước

[EN] Emulsions

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

emulsion

Thể sữa, nhũ tương

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Suspension

[EN] colloidal suspension

[VI] Nhũ tương, huyền phù

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emulsion /cơ khí & công trình/

nhũ tương

 emulsified bitumen

nhũ tương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhũ tương

Emulsion f; chất nhũ tương hóa Emulgatoren m/pl

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emulsion /f/XD, CN_HOÁ, (liên kết) D_KHÍ, FOTO, CNH_NHÂN, C_DẺO, CNT_PHẨM, ÔN_BlỂN, V_LÝ/

[EN] emulsion

[VI] nhũ tương

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

emulsion

nhũ tương

Hạt dầu lơ lửng trong nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emulsion

nhũ tương

Từ điển ô tô Anh-Việt

emulsion n.

Nhũ tương (nước vào nhớt, không khí và xăng)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emulsion

nhũ tương

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nhũ tương

[EN] Emulsion

[VI] Nhũ tương

[FR] Émulsion

[VI] Là sự phân tán dạng huyền phù của một chất lỏng không hoà tan được trong một chất lỏng khác nhờ chất nhũ hoá / émulsifiant / emulsifier .

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

emulsion

nhũ tương