TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endanschlag

Chốt chặn cuối

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

cữ chặn cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

endanschlag

end stop

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

endanschlag

Endanschlag

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endanschlag

embout arretoir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

butée de fin de course

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endanschlag /ENG-MECHANICAL/

[DE] Endanschlag

[EN] end stop

[FR] embout arretoir

Endanschlag /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Endanschlag

[EN] end stop

[FR] butée de fin de course

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endanschlag /m/CNSX/

[EN] end stop

[VI] cữ chặn cuối

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Endanschlag

[EN] end stop

[VI] Chốt chặn cuối