Việt
cữ chặn cuối
cữ chặn
cữ hạn vị
Anh
limit stop
end stop
stop
Đức
Anschlag
Endanschlag
cữ hạn vị, cữ chặn cuối (hành trình)
Anschlag /m/CNSX/
[EN] end stop
[VI] cữ chặn cuối (thiết bị gia công chất dẻo)
Endanschlag /m/CNSX/
[VI] cữ chặn cuối
Anschlag /m/CT_MÁY/
[EN] end stop, stop
[VI] cữ chặn cuối, cữ chặn
cữ chặn cuối (hành trình)
end stop /xây dựng/
limit stop /xây dựng/
end stop, limit stop /cơ khí & công trình/