TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endbearbeitung

sự hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia công tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

endbearbeitung

finishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

afterpress technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

endbearbeitung

Endbearbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nachbearbeitung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

endbearbeitung

façonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travail de finition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

finishing

Endbearbeitung, Nachbearbeitung;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endbearbeitung /f/SỨ_TT/

[EN] finishing

[VI] sự hoàn thiện, sự gia công tinh, sự đánh bóng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endbearbeitung /TECH/

[DE] Endbearbeitung

[EN] afterpress technique; finishing

[FR] façonnage; travail de finition