Việt
tổng kết cuối cùng
két qủa
kết quả cuối cùng
Anh
final result
Đức
Endergebnis
Endresultat
Pháp
résultat final
(thể thao) tỷ số cuối cùng.
Endergebnis,Endresultat /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Endergebnis; Endresultat
[EN] final result
[FR] résultat final
Endergebnis /das/
kết quả cuối cùng; tổng kết cuối cùng;
(thể thao) tỷ số cuối cùng. :
Endergebnis /n -ses, -e/
két qủa, tổng kết cuối cùng; (thể thao) tỷ số cuôi cùng; im -ergebnis cuói cùng, rốt cục; End