Việt
tổng kết cuối cùng
két qủa
kết quả cuối cùng
Đức
Endergebnis
(thể thao) tỷ số cuối cùng.
Endergebnis /das/
kết quả cuối cùng; tổng kết cuối cùng;
: (thể thao) tỷ số cuối cùng.
Endergebnis /n -ses, -e/
két qủa, tổng kết cuối cùng; (thể thao) tỷ số cuôi cùng; im -ergebnis cuói cùng, rốt cục; End