TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endlagerung

tàng trữ lâu dài

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lưu trữ cuối cùng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự trút thải cuối cùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi chứa cuối cùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơi chôn rác cuối cùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chứa hàng cuối cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi bảo quản cuối cùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

endlagerung

final storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ultimate waste disposal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ultimate storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terminal storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

final disposal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permanent storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permanent disposal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

final dumping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

endlagerung

Endlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

allerletzte Lagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

definitive Lagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dauerlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endgültige Lagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

langfristige Lagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endlagerung

stockage final

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

évacuation des déchets radioactifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évacuation des déchets radioactifs dernier stade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage définitif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage ultime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Endlagerung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en sự chứa hàng cuối cùng, nơi bảo quản cuối cùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endlagerung /f/P_LIỆU/

[EN] final dumping

[VI] sự trút thải cuối cùng (rác nguyên tử hoặc chất thải phóng xạ)

Endlagerung /f/P_LIỆU/

[EN] final storage, ultimate storage

[VI] nơi chứa cuối cùng (rác)

Endlagerung /f/CNH_NHÂN/

[EN] ultimate waste disposal

[VI] nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Endlagerung

[DE] Endlagerung

[EN] permanent disposal

[FR] Stockage final

[VI] Lưu trữ cuối cùng

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Endlagerung

[EN] final storage

[VI] tàng trữ lâu dài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endlagerung /ENVIR,ENERGY-ELEC/

[DE] Endlagerung

[EN] ultimate waste disposal

[FR] évacuation des déchets radioactifs; évacuation des déchets radioactifs dernier stade

Endlagerung,allerletzte Lagerung,definitive Lagerung /ENERGY-ELEC/

[DE] Endlagerung; allerletzte Lagerung; definitive Lagerung

[EN] final storage; terminal storage; ultimate storage

[FR] stockage définitif; stockage final; stockage ultime

Dauerlagerung,Endlagerung,endgültige Lagerung,langfristige Lagerung /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Dauerlagerung; Endlagerung; endgültige Lagerung; langfristige Lagerung

[EN] disposal; final disposal; final storage; permanent storage

[FR] stockage; stockage définitif