Việt
mật độ năng lượng
mật độ công suất
Anh
energy density
power density
Đức
Energiedichte
Pháp
densité d'énergie
[EN] density of energie
[VI] năng lượng, mật độ năng lượng
Energiedichte /f/V_THÔNG/
[EN] power density
[VI] mật độ công suất, mật độ năng lượng
[DE] Energiedichte
[VI] mật độ năng lượng
[EN] energy density
[FR] densité d' énergie