TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

energiedosis

Liều năng lượng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Liều hấp thụ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

liều lượng hấp thụ <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

liều lượng hấp thụ bức xạ ion hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

energiedosis

absorbed dose

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

energy dose

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

absorbed dose of ionizing radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

energiedosis

Energiedosis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorbierte Dosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

energiedosis

dose absorbée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energiedosis /f/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] absorbed dose of ionizing radiation

[VI] liều lượng hấp thụ bức xạ ion hoá

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Energiedosis

[EN] energy dose

[VI] liều lượng hấp thụ (bức xạ ion hóa) < v>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Absorbed Dose

[DE] Energiedosis

[VI] Liều hấp thụ

[EN] In exposure assessment, the amount of a substance that penetrates an exposed organism' s absorption barriers (e.g., , skin, lung tissue, gastrointestinal tract) through physical or biological processes. The term is synonymous with internal dose.

[VI] Trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. Thuật ngữ này đồng nghĩa với liều bên trong.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Energiedosis /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] Energiedosis

[EN] absorbed dose

[FR] dose absorbée

Energiedosis,absorbierte Dosis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Energiedosis (Strahlenschutz); absorbierte Dosis

[EN] absorbed dose

[FR] dose absorbée

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Energiedosis

[VI] Liều năng lượng

[EN] energy dose

Từ điển Polymer Anh-Đức

absorbed dose

Energiedosis