Absorbed Dose
[DE] Energiedosis
[VI] Liều hấp thụ
[EN] In exposure assessment, the amount of a substance that penetrates an exposed organism' s absorption barriers (e.g., , skin, lung tissue, gastrointestinal tract) through physical or biological processes. The term is synonymous with internal dose.
[VI] Trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. Thuật ngữ này đồng nghĩa với liều bên trong.