TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liều hấp thụ

Liều hấp thụ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
liều hấp thụ

liều hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

liều hấp thụ

Absorbed Dose

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
liều hấp thụ

absorbed dose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbed dose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liều hấp thụ

Energiedosis

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Absorbed Dose

Liều hấp thụ

In exposure assessment, the amount of a substance that penetrates an exposed organism' s absorption barriers (e.g., , skin, lung tissue, gastrointestinal tract) through physical or biological processes. The term is synonymous with internal dose.

Trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. Thuật ngữ này đồng nghĩa với liều bên trong.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Absorbed Dose

[DE] Energiedosis

[VI] Liều hấp thụ

[EN] In exposure assessment, the amount of a substance that penetrates an exposed organism' s absorption barriers (e.g., , skin, lung tissue, gastrointestinal tract) through physical or biological processes. The term is synonymous with internal dose.

[VI] Trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất thâm nhập vào các rào cản hấp thụ của cơ thể (như da, mô phổi, đường ruột) bởi các quá trình sinh lý. Thuật ngữ này đồng nghĩa với liều bên trong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbed dose

liều (lượng) hấp thụ

 absorbed dose

liều (lượng) hấp thụ