Việt
đoàn nghệ thuật
quần thê
tổng hòả
đoàn văn công.
đoàn hát múa
nhóm biểu diễn
nhóm nghệ sĩ biểu diễn một vở
Đức
Ensemble
Ensemble /[a'saibl], das; -s, -s/
đoàn nghệ thuật; đoàn hát múa;
nhóm biểu diễn; nhóm nghệ sĩ biểu diễn một vở;
Ensemble /n -s, -s/
1. quần thê, tổng hòả; 2. đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.