Klangkörper /m -s, =/
dàn nhạc, đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.
Ensemble /n -s, -s/
1. quần thê, tổng hòả; 2. đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.
Zusammenspiel /n -
1. (sân khắu) đoàn nghệ thuật, đoàn văn công; 2. (thể thạo) đội tuyển; 3. (cò) [sự] phối hợp các quân cồ.