Việt
đoàn văn công
đoàn nghệ thuật
đội tuyển
phối hợp các quân cồ.
Đức
Kulturensemble
Zusammenspiel
Kulturensemble /n -s, -s/
đoàn văn công;
Zusammenspiel /n -
1. (sân khắu) đoàn nghệ thuật, đoàn văn công; 2. (thể thạo) đội tuyển; 3. (cò) [sự] phối hợp các quân cồ.