Việt
ngưòi phát hiện
ngưòitìm ra .
người phát hiện
người phát minh
người tìm ra
người tìm thấy
Anh
discoverer
Đức
Entdecker
Pháp
découvreur
Entdecker /der; -s, -/
người phát hiện; người phát minh; người tìm ra; người tìm thấy;
Entdecker /m -s, =/
ngưòi phát hiện, ngưòitìm ra (đất mói).
Entdecker /SCIENCE,RESEARCH/
[DE] Entdecker
[EN] discoverer
[FR] découvreur