TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entdecker

ngưòi phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòitìm ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entdecker

discoverer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entdecker

Entdecker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entdecker

découvreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entdecker /der; -s, -/

người phát hiện; người phát minh; người tìm ra; người tìm thấy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entdecker /m -s, =/

ngưòi phát hiện, ngưòitìm ra (đất mói).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entdecker /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Entdecker

[EN] discoverer

[FR] découvreur