TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entfroster

bộ phận làm tan băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị gạt băng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận chống đọng sương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ khử bâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất khử băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận làm đá chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ khử băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất khử bărig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entfroster

defroster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entfroster

Entfroster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfroster /der; -s, -/

thiết bị gạt băng giá; bộ khử băng; chất khử bărig; bộ phận làm tan băng (Defroster);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entfroster /m -s, =/

thiết bị gạt băng giá, bộ khử bâng, chất khử băng, bộ phận làm đá chảy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfroster /m/ÔTÔ/

[EN] demister

[VI] bộ phận chống đọng sương

Entfroster /m/ÔTÔ/

[EN] defroster

[VI] bộ phận làm tan băng (phụ tùng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entfroster

defroster