Việt
bộ phận làm tan băng
bộ xông kính.
thiết bị gạt băng giá
bộ khử băng
chất khử bărig
Anh
anti icing device
defroster
defogger n.
defroster n.
Đức
Entfroster
Entfroster /der; -s, -/
thiết bị gạt băng giá; bộ khử băng; chất khử bărig; bộ phận làm tan băng (Defroster);
Bộ phận làm tan băng, bộ xông kính.
Entfroster /m/ÔTÔ/
[EN] defroster
[VI] bộ phận làm tan băng (phụ tùng)
anti icing device /toán & tin/
anti icing device /hóa học & vật liệu/