Việt
tẩy ri
tách ri.
sự tẩy ri
sự tách rỉ
sự được tấy rỉ
Anh
derusting
rust removal
de-rusting
Đức
Entrostung
Pháp
dérouillage
Entrostung /die; -, -en/
sự tẩy ri; sự tách rỉ; sự được tấy rỉ (sét);
Entrostung /f =/
sự] tẩy ri, tách ri.
Entrostung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Entrostung
[EN] derusting; rust removal
[FR] dérouillage
[EN] de-rusting