TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derusting

sự khử gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩy gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm sạch gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

derusting

derusting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rust removal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

derusting

Entrosten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entrostung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

derusting

dérouillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

derusting,rust removal /INDUSTRY-METAL/

[DE] Entrostung

[EN] derusting; rust removal

[FR] dérouillage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entrosten /nt/CT_MÁY/

[EN] derusting

[VI] sự làm sạch gỉ, sự khử gỉ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

derusting

sự khử gỉ, tẩy gỉ