TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschlichtung

sự rũ hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự loại bỏ hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

entschlichtung

desizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-sizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entschlichtung

Entschlichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

entschlichtung

désencollage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désensimage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entschlichtung /f/SỨ_TT, KT_DỆT/

[EN] desizing

[VI] sự rũ hồ, sự loại bỏ hồ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entschlichtung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entschlichtung

[EN] desizing

[FR] désencollage

Entschlichtung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entschlichtung

[EN] de-sizing

[FR] désensimage