Việt
sự rũ hồ
sự loại bỏ hồ
Anh
desizing
Đức
Entschlichten
Entschlichtung
Entschlichten /nt/KT_DỆT/
[EN] desizing
[VI] sự rũ hồ, sự loại bỏ hồ
Entschlichtung /f/SỨ_TT, KT_DỆT/