TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschul

sự xin lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư xin lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tha lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thứ lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư xin lỗi Ent schul di gungs grund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der: lý do đưa ra để xin lỗi Ent schul di gungs schrei ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das: thư xỉn lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entschul

Entschul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(câu nói lịch sự, lễ phép) Entschuldi gung!

xin thứ lỗi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschul /dl. gung, die; -, -en/

sự xin lỗi;

Entschul /dl. gung, die; -, -en/

thư xin lỗi;

Entschul /dl. gung, die; -, -en/

sự tha lỗi; sự thứ lỗi;

(câu nói lịch sự, lễ phép) Entschuldi gung! : xin thứ lỗi!

Entschul /dl. gung, die; -, -en/

thư xin lỗi Ent schul di gungs grund; der: lý do đưa ra để xin lỗi Ent schul di gungs schrei ben; das: thư xỉn lỗi;