Entschul /dl. gung, die; -, -en/
sự xin lỗi;
Entschul /dl. gung, die; -, -en/
thư xin lỗi;
Entschul /dl. gung, die; -, -en/
sự tha lỗi;
sự thứ lỗi;
(câu nói lịch sự, lễ phép) Entschuldi gung! : xin thứ lỗi!
Entschul /dl. gung, die; -, -en/
thư xin lỗi Ent schul di gungs grund;
der: lý do đưa ra để xin lỗi Ent schul di gungs schrei ben;
das: thư xỉn lỗi;