Việt
thư xin lỗi Ent schul di gungs grund
der: lý do đưa ra để xin lỗi Ent schul di gungs schrei ben
das: thư xỉn lỗi
Đức
Entschul
Entschul /dl. gung, die; -, -en/
thư xin lỗi Ent schul di gungs grund; der: lý do đưa ra để xin lỗi Ent schul di gungs schrei ben; das: thư xỉn lỗi;