Việt
thời gian phát triển
thời kỳ phát triển
chu kỳ phát triển
lứa tuổi dậy thì
thời kỳ ủ bệnh
Anh
development time
Đức
Entwicklungszeit
Pháp
temps de développement
temps d'élaboration
Entwicklungszeit /die/
(o Pl ) lứa tuổi dậy thì (Pubertät);
thời gian phát triển; thời kỳ phát triển;
(y) thời kỳ ủ bệnh;
Entwicklungszeit /í =, -en/
í =, -en chu kỳ phát triển, thời kỳ phát triển; (y) thôi kỳ ủ bệnh.
Entwicklungszeit /IT-TECH/
[DE] Entwicklungszeit
[EN] development time
[FR] temps d' élaboration
[VI] thời gian phát triển
[FR] temps de développement