Việt
thời gian phát triển
thời kỳ phát triển
Anh
development time
Đức
Entwicklungszeit
Pháp
temps de développement
Die verwandtschaftlichen Beziehungen untereinander, in Verbindung mit dem zeitlichen Ablauf ihrer Entwicklung, werden in Form von Stammbäumen dargestellt.
Các liên hệ huyết thống theo thời gian phát triển được diễn tả dưới dạng cây phả hệ (family tree).
Entwicklungszeit /die/
thời gian phát triển; thời kỳ phát triển;
[DE] Entwicklungszeit
[VI] thời gian phát triển
[EN] development time
[FR] temps de développement
development time /toán & tin/