Việt
gỡ rói
gõ
tháo
ra khỏi trận đấu gần nhất .
sự gỡ rốì
sự tháo gỡ
sự làm sáng tỏ
sự tháo gỡ những vướng mắc hay khó khăn
Anh
disentanglement
Đức
Entwirrung
Entflechtung
Entwickelung
Herauslösung
Entflechtung, Entwirrung, Entwickelung; Herauslösung
Entwirrung /die; -, -en/
sự gỡ rốì; sự tháo gỡ;
sự làm sáng tỏ; sự tháo gỡ những vướng mắc hay khó khăn;
Entwirrung /f =, -en/
1. [sự] gỡ rói, gõ, tháo; (nghĩa bóng) [sự] xét xử, phân xủ, xem xét, điều tra; 2. [sự] ra khỏi trận đấu gần nhất (bốc xơ).