Việt
Enzim
enzym
men
biểu thị
giải thích
enzim.
Anh
enzyme
Đức
Enzym
Pháp
Enzym /[cn'tsy:m], das; -s, -e (Biochemie)/
enzim (Ferment);
Enzym /n -s, -en (sinh)/
Enzym /nt/CNT_PHẨM/
[EN] enzyme
[VI] enzym
Enzym /SCIENCE/
[DE] Enzym
[FR] enzyme
[EN] Enzyme
[VI] biểu thị, giải thích
[VI] men
[VI] Enzim