Việt
tính ngữ
hình dung từ.
hình dung từ
tính ngữ hình thành từ tính từ hoặc phân từ
Đức
Epitheton
Epitheton /[e'pi:teton], das; -s, ...ta (Sprachw.)/
hình dung từ; tính ngữ hình thành từ tính từ hoặc phân từ (ví dụ: “das große Haus”);
Epitheton /n -s, -ta (văn thơ)/
tính ngữ, hình dung từ.