TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình dung từ

hình dung từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính ngữ hình thành từ tính từ hoặc phân từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tính ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hình dung từ

epithet

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hình dung từ

Beiwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Epitheton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem schmückenden Beiwort “extra” auf dem Etikett

trên nhãn hiệu có một từ “extra” hoa mỹ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

epithet

Tính ngữ, hình dung từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiwort /das; -[e]s, Beiwörter/

hình dung từ (Epitheton);

trên nhãn hiệu có một từ “extra” hoa mỹ. : mit dem schmückenden Beiwort “extra” auf dem Etikett

Epitheton /[e'pi:teton], das; -s, ...ta (Sprachw.)/

hình dung từ; tính ngữ hình thành từ tính từ hoặc phân từ (ví dụ: “das große Haus”);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình dung từ

(ngôn) Partizip n, Adjektiv n