Việt
tính tù
tính từ
hình dung từ
Đức
Beiwort
mit dem schmückenden Beiwort “extra” auf dem Etikett
trên nhãn hiệu có một từ “extra” hoa mỹ.
Beiwort /das; -[e]s, Beiwörter/
(Sprachw selten) tính từ (Adjektiv);
hình dung từ (Epitheton);
mit dem schmückenden Beiwort “extra” auf dem Etikett : trên nhãn hiệu có một từ “extra” hoa mỹ.
Beiwort /n -(e)s, -Wörter/
tính tù; tính ngũ, hình dạng từ