TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính từ

tính từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đuôi bị biến đổi khi biến cách hay khi chia của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tính từ

 adjective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính từ

Eigenschaftswort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Artwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiwort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beugungsendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenschaftswörtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Drehzahl ergibt sich aus der Frequenz des Signals.

Tốc độ quay được tính từ tần số của tín hiệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abstand des Massenpunktes vom Drehpunkt (Radius)

Khoảng cách của điểm tính từ trung tâm quay (bán kính)

Geschwindigkeit v in m/s, zu ermitteln aus den Beziehungen

Vận tốc v đơn vị m/s được tính từ các công thức:

Bei gasgefülltem Hohlraum kann die Porosität aus der Dichte berechnet werden:

Nếu thể tích rỗng chứa khí, độ rỗng được tính từ tỷ trọng:

Aus der Gewichtskraft wird über die Dichte auf das Volumen bzw. auf den Füllstand geschlossen.

Thể tích cũng như mức nạp được tính từ trọng lực và tỷ trọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eigenschaftswort /n -(e)s, -Wörter/

tính từ, hình dung từ.

eigenschaftswörtlich /a/

dóng vai trò, làm] tính từ, hình dung từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Artwort /das (Sprachw.)/

tính từ (Adjektiv);

Eigenschaftswort /das (PL ...Wörter)/

tính từ (Adjektiv);

Beiwort /das; -[e]s, Beiwörter/

(Sprachw selten) tính từ (Adjektiv);

Beugungsendung /die (Sprachw.)/

phần đuôi bị biến đổi khi biến cách hay khi chia của danh từ; tính từ; động từ (Flexions endung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjective /xây dựng/

tính từ